CLB Leicester City
Tên đầy đủ:
Leicester City
SVĐ: King Power (Sức chứa: 34310)
Thành lập: 1884
HLV: B. Rodgers
Danh hiệu: Premier League(1), Championship(7), League One(1), League Cup(3), Community Shield(1)
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
23-09-2023 | 1 - 0 |
0 - 0 | ||
21-09-2023 | 0 - 2 |
0 - 1 | ||
16-09-2023 | 1 - 4 |
1 - 3 | ||
02-09-2023 | 0 - 1 |
0 - 1 | ||
30-08-2023 | 0 - 2 |
0 - 0 | ||
26-08-2023 | 1 - 2 |
0 - 1 | ||
19-08-2023 | 2 - 1 |
1 - 1 | ||
12-08-2023 | 0 - 1 |
0 - 0 | ||
10-08-2023 | 0 - 2 |
0 - 2 | ||
06-08-2023 | 2 - 1 |
0 - 0 | ||
30-07-2023 | 4 - 0 |
3 - 0 | ||
19-07-2023 | 4 - 2 |
- | ||
15-07-2023 | 0 - 1 |
0 - 1 | ||
28-05-2023 | 2 - 1 |
1 - 0 | ||
23-05-2023 | 0 - 0 |
0 - 0 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
28-09-2023 | 01:45 |
Liên Đoàn Anh | ||
30-09-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
05-10-2023 | 01:45 |
Hạng Nhất Anh | ||
07-10-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
21-10-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
25-10-2023 | 01:45 |
Hạng Nhất Anh | ||
28-10-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
04-11-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
11-11-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh | ||
25-11-2023 | 21:00 |
Hạng Nhất Anh |