Cung Mệnh là gì? Cách tra cung mệnh nam, nữ

Cung Mệnh là 1 khái niệm quen thuộc trong tử vi phong thủy. Dù vậy, không phải ai cũng nắm được cung mệnh là gì? Nếu băn khoăn về khái niệm này, bạn đọc hãy tham khảo thông tin giải đáp dưới đây.

Cung mệnh trong tử vi là gì?

Cung mệnh, còn được gọi là bản mệnh, cung phi, thường được sử dụng trong tử vi, tướng pháp và phong thủy bát trạch. Cung mệnh đại diện cho bát trạch chính thức và duy nhất của mỗi người, liên kết với người đó suốt đời, và thường được sử dụng để kiểm nghiệm và dự báo những vấn đề quan trọng như vận mệnh, sự nghiệp, hôn nhân, chọn tuổi xông nhà xông đất, xem hướng, thiết kế nội thất và lựa chọn vật phẩm.

Cung mệnh là gì?

Cung mệnh liên quan tới vận mệnh của từng người theo tử vi

Bản chất của cung mệnh là gì? Đó là một hệ tọa độ dựa trên bốn biến số tương ứng với giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh và năm sinh của một người. Hệ tọa độ này thể hiện hình ảnh phản chiếu của vạn vật và sự biến đổi của mọi vật trong vũ trụ, dựa trên nguyên tắc của ngũ hành và bát quái.

Cung mệnh bao gồm ba yếu tố: hành mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), cung phi (Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm) & phương vị (Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Nam). Ví dụ, cung Càn thuộc phương vị Tây và ngũ hành Kim, cung Ly thuộc phương vị Nam và ngũ hành Hỏa…

Cách tính cung mệnh trong tử vi

Cung mệnh của mỗi người được tính dựa vào năm sinh âm lịch và có sự phân biệt giữa nam và nữ. Ví dụ, cùng sinh năm 1980, người nữ thuộc cung mệnh Tốn và người nam thuộc cung mệnh Khôn. Tuy nhiên, cách tính cung mệnh trong phong thủy có thể phức tạp, nên nhiều người đã áp dụng cách tính đơn giản hơn dựa trên phép tính các con số của năm sinh và tra bảng có sẵn.

Cách tính cung mệnh là gì theo ngày, tháng, năm sinh:

  • Xác định năm âm lịch của người cần xem.
  • Cộng từng số trong năm âm lịch để tìm tổng.
  • Lấy tổng chia cho 9, kết quả là số dư. Tra số dư trên bảng. Trường hợp tổng chia hết cho 9, kết quả là số 9 để tra.
  • Trường hợp tổng các số của năm sinh nhỏ hơn 9, lấy số đó mà không cần chia cho 9.

Ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Năm sinh âm lịch là 1990.

1990: 1 + 9 + 9 + 0 = 19; 19 : 9 = 2 dư 1.

Tra bảng, số 1 tương ứng với cung mệnh Khảm cho nam và Cấn cho nữ.

Ví dụ 2: Năm sinh âm lịch là 1989.

1989: 1 + 9 + 8 + 9 = 27; 27 : 9 = 3 (không có số dư, lấy số 9 để tra bảng).

Người sinh năm 1989 âm lịch, nam có cung mệnh Khôn và nữ có cung mệnh Tốn.

Bảng tra cung mệnh:

Sau khi tính số dư, bạn có thể tra kết quả trong bảng dưới đây để tìm cung mệnh theo năm sinh:

Bảng tra cung mệnh

Ý nghĩa 8 cung mệnh là gì?

Trong tử vi, tuổi và năm sinh của nam và nữ được chia thành 8 cung mệnh là Càn, Khảm, Tốn, Chấn, Cấn, Ly, Khôn, Đoài. Mỗi cung mệnh đại diện cho một ngũ hành và mang ý nghĩa riêng liên quan đến tính cách hoặc người đại diện.

Cung mệnh Càn: Cung mệnh Càn đại diện cho người cha, người trụ cột của gia đình, biểu trưng cho sự vững chắc, kiên định. Cung Càn thuộc ngũ hành Kim và vị trí phương Tây Bắc. Màu sắc đại diện cho cung này là trắng, xám và bạc.

cách xem cung mệnh

Ý nghĩa cung mệnh theo bát quái

Cung mệnh Khảm: Cung mệnh Khảm đại diện cho người mẹ, mang ý nghĩa về sự dịu dàng, ân cần, bao bọc. Cung Khảm thuộc ngũ hành Thổ và vị trí phương Tây Nam. Màu sắc đại diện cho cung này là vàng và nâu.

Cung mệnh Chấn: Cung mệnh Chấn đại diện cho người con trai lớn (trưởng nam) trong gia đình, biểu thị sự mạnh mẽ, quyết đoán và dẫn dắt. Cung Chấn thuộc ngũ hành Mộc và vị trí phương Đông. Màu sắc đại diện cho cung này là xanh lá cây.

Cung mệnh Tốn: Cung mệnh Tốn đại diện cho người con gái lớn (trưởng nữ) trong gia đình, mang ý nghĩa về sự ôn hòa, nhẫn nại và tuân thủ. Cung Tốn thuộc ngũ hành Mộc và vị trí phương Đông Nam. Màu sắc đại diện cho cung này là xanh lá cây.

Cung mệnh Khôn: Cung mệnh Khôn đại diện cho người con trai thứ (thứ nam) trong gia đình, biểu thị sự linh hoạt, dễ thích ứng và tự tin. Cung Khôn thuộc ngũ hành Thủy và vị trí phương Bắc. Màu sắc đại diện cho cung này là đen và xanh dương.

Cung mệnh Đoài: Cung mệnh Đoài đại diện cho người con gái út (ấu nữ) trong gia đình, mang ý nghĩa về sự mềm mỏng, khéo léo. Cung Đoài thuộc ngũ hành Kim và vị trí phương Tây. Màu sắc đại diện cho cung này là trắng, xám và bạc.

Cung mệnh Cấn: Cung mệnh Cấn đại diện cho người con trai út (ấu nam) trong gia đình, biểu thị sự nhạy cảm, đáng tin cậy. Cung Cấn thuộc ngũ hành Thổ và vị trí phương Đông Bắc. Màu sắc đại diện cho cung này là vàng và nâu.

Cung mệnh Ly: Cung mệnh Ly đại diện cho người con gái thứ (thứ nữ) trong gia đình, mang ý nghĩa về sự sáng suốt, trí tuệ. Cung Ly thuộc ngũ hành Hỏa và vị trí phương Nam. Màu sắc đại diện cho cung này là tím, đỏ và hồng.

Xem thêm: Ngũ hành là gì? Ứng dụng ngũ hành trong phong thủy

Xem thêm: Tam tai là gì? Cách tính tuổi tam tai chính xác

Vừa rồi là đáp án cho câu hỏi cung mệnh là gì? Mong rằng chia sẻ trên đã giúp bạn nắm được khái niệm này rõ ràng và có sự đánh giá sơ bộ về các cung mệnh.

Bài liên quan