Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina
| TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng A | |||||||||||
| 1 | Deportivo Madryn | 34 | 16 | 12 | 6 | 45 | 28 | 17 | 60 | ||
| 2 | Atletico Atlanta | 34 | 14 | 13 | 7 | 31 | 28 | 3 | 55 | ||
| 3 | Tristan Suarez | 34 | 12 | 16 | 6 | 33 | 23 | 10 | 52 | ||
| 4 | Gimnasia y Tiro | 34 | 13 | 12 | 9 | 34 | 23 | 11 | 51 | ||
| 5 | CA San Miguel | 34 | 12 | 14 | 8 | 32 | 28 | 4 | 50 | ||
| 6 | Deportivo Maipu | 33 | 12 | 12 | 9 | 33 | 28 | 5 | 48 | ||
| 7 | Patronato Parana | 34 | 12 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 48 | ||
| 8 | Colegiales | 34 | 13 | 8 | 13 | 26 | 26 | 0 | 47 | ||
| 9 | San Martin Tucuman | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 28 | 2 | 46 | ||
| 10 | All Boys | 34 | 8 | 17 | 9 | 26 | 25 | 1 | 41 | ||
| 11 | Racing Cordoba | 34 | 10 | 11 | 13 | 38 | 45 | -7 | 41 | ||
| 12 | Ferro Carril Oeste | 34 | 10 | 11 | 13 | 24 | 33 | -9 | 41 | ||
| 13 | Los Andes | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 31 | -2 | 40 | ||
| 14 | CA Guemes | 34 | 8 | 16 | 10 | 28 | 32 | -4 | 40 | ||
| 15 | Quilmes | 34 | 8 | 14 | 12 | 30 | 32 | -2 | 38 | ||
| 16 | Almagro | 34 | 7 | 14 | 13 | 24 | 31 | -7 | 35 | ||
| 17 | Arsenal Sarandi | 34 | 8 | 10 | 16 | 38 | 47 | -9 | 34 | ||
| 18 | Alvarado MDP | 34 | 6 | 15 | 13 | 18 | 34 | -16 | 33 | ||
| Bảng B | |||||||||||
| 1 | Gim.Mendoza | 34 | 17 | 12 | 5 | 35 | 18 | 17 | 63 | ||
| 2 | Estudiantes Rio Cuarto | 34 | 16 | 12 | 6 | 35 | 22 | 13 | 60 | ||
| 3 | Estudiantes BsAs | 34 | 17 | 8 | 9 | 41 | 22 | 19 | 59 | ||
| 4 | Deportivo Moron | 34 | 15 | 13 | 6 | 36 | 19 | 17 | 58 | ||
| 5 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 20 | 16 | 57 | ||
| 6 | Temperley | 34 | 14 | 13 | 7 | 30 | 22 | 8 | 55 | ||
| 7 | Agropecuario AAC | 34 | 15 | 9 | 10 | 43 | 34 | 9 | 54 | ||
| 8 | Chaco For Ever | 34 | 15 | 8 | 11 | 34 | 26 | 8 | 53 | ||
| 9 | Chacarita Jrs | 34 | 12 | 13 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | ||
| 10 | Def.Belgrano | 34 | 12 | 12 | 10 | 30 | 26 | 4 | 48 | ||
| 11 | Nueva Chicago | 34 | 10 | 11 | 13 | 27 | 33 | -6 | 41 | ||
| 12 | San Telmo | 34 | 10 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 41 | ||
| 13 | CA Mitre Salta | 33 | 9 | 10 | 14 | 27 | 31 | -4 | 37 | ||
| 14 | Almirante Brown | 34 | 8 | 12 | 14 | 28 | 38 | -10 | 36 | ||
| 15 | Central Norte Salta | 34 | 10 | 6 | 18 | 27 | 41 | -14 | 36 | ||
| 16 | Colon | 33 | 9 | 5 | 19 | 22 | 38 | -16 | 32 | ||
| 17 | Talleres (RdE) | 34 | 6 | 5 | 23 | 17 | 40 | -23 | 23 | ||
| 18 | Defensores Unidos | 34 | 3 | 12 | 19 | 17 | 52 | -35 | 21 | ||
Bảng xếp hạng bóng đá Prim B Nacional
Tại bảng xếp hạng bóng đá Argentina trên tipbong.net, người hâm mộ có thể dễ dàng theo dõi thứ hạng các đội bóng tham dự giải đấu danh giá nhất châu Âu một cách đầy đủ và trực quan nhất. Dữ liệu được cập nhật liên tục sau mỗi lượt trận, bao gồm bảng điểm tổng, BXH theo sân nhà, sân khách, hiệu số bàn thắng - bại, số trận thắng, hòa, thua...
Với giao diện thân thiện, dễ theo dõi cùng tốc độ cập nhật nhanh chóng và chính xác, tipbong.net mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu BXH Prim B Nacional theo thời gian thực, đồng hành cùng từng bước tiến của các ông lớn châu Âu từ vòng bảng đến vòng knock-out. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thay đổi nào trong cuộc đua vào vòng trong, bởi mọi biến động đều được phản ánh sớm nhất ngay tại đây!
