Bảng xếp hạng VĐQG Romania - BXH VĐQG Romania

Bóng đá thế giới

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Farul Constanta 30 19 7 4 54 28 26 64
2 CFR Cluj 30 20 3 7 54 28 26 63
3 Steaua Bucuresti 30 17 6 7 51 35 16 57
4 Universitatea Craiova 30 16 6 8 37 27 10 54
5 Rapid Bucuresti 30 15 7 8 40 26 14 52
6 Sepsi OSK 30 11 9 10 46 30 16 42
7 FC U Craiova 1948 30 11 7 12 34 32 2 40
8 Petrolul Ploiesti 30 11 3 16 28 44 -16 36
9 Voluntari 30 8 10 12 28 32 -4 34
10 Universitaea Cluj 30 8 10 12 25 37 -12 34
11 Hermannstadt 30 11 8 11 30 29 1 41
12 Chindia Targoviste 30 7 11 12 32 42 -10 32
13 Botosani 30 7 11 12 29 44 -15 32
14 UTA Arad 30 6 9 15 29 41 -12 27
15 Arges Pitesti 30 6 9 15 21 41 -20 27
16 Mioveni 30 4 10 16 23 45 -22 22